Feet vuông
Chữ viết tắt/Ký hiệu:
sq ft
ft²
Khi mô tả kiến trúc hay động sản, foot vuông thường được ký hiệu là một hình vuông với một đường kẻ hoặc dấu gạch chéo xuyên qua.
Wordwide use:
Foot vuông được sử dụng chủ yếu tại Mỹ, Canada và Anh như một đơn vị đo diện tích.
Definition:
Theo thuật ngữ mét, một foot vuông là một hình vuông có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot vuông tương đương với 0,09290304 mét vuông.
Common references:
Sáu tầng Nhà trắng (Washington DC, Mỹ) có tổng diện tích nhà sử dụng là khoảng 55.000 feet vuông.
Vào năm 2003, ngôi nhà xây mới trung bình ở Anh có mặt bằng sàn là 818 ft², trong khi một ngôi nhà xây mới tại Mỹ trung bình rộng hơn khoảng ba lần, với mặt bằng sàn là 2.300 ft².
Usage context:
Foot vuông được sử dụng chủ yếu tại Mỹ, Canada và Anh như một đơn vị đo diện tích.