Trang này bằng tiếng Anh:
inches to mmInches là gì?
Đơn vị inch chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác bao gồm Vương quốc Anh.
Một inch là một đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường Anh, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ. Nó được xác định là 1/12 của một foot hoặc 2.54 centimet. Inches thường được sử dụng để đo khoảng cách nhỏ, như chiều dài của một cây bút hoặc chiều rộng của một cuốn sách. Chúng được chia thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là phân số, như một nửa, một phần tư và một tám, cho phép đo lường chính xác.
Chuyển đổi giữa inch và centimet là khá đơn giản. Để chuyển đổi inch sang centimet, bạn có thể nhân số inch bằng 2.54. Ví dụ, 10 inch sẽ bằng 25.4 centimet. Để chuyển đổi centimet sang inch, bạn có thể chia số centimet cho 2.54. Ví dụ, 50 centimet sẽ xấp xỉ bằng 19.69 inch.
Những quốc gia nào sử dụng đơn vị inch?
Quốc gia nổi tiếng sử dụng inch nhất là Hoa Kỳ. Ở Hoa Kỳ, inch thường được sử dụng trong xây dựng, kỹ thuật và các ngành công nghiệp khác. Ngoài ra, inch được sử dụng để đo chiều cao và cân nặng trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như để xác định chiều cao của một người hoặc kích thước của màn hình truyền hình.
Một quốc gia khác sử dụng inch là Vương quốc Anh. Mặc dù Vương quốc Anh đã chính thức áp dụng hệ thống mét, inch vẫn thường được sử dụng trong một số lĩnh vực, đặc biệt là trong xây dựng và kiến trúc. Điều này là do ảnh hưởng lịch sử của hệ thống đo lường cổ điển, bao gồm inch là một đơn vị đo lường. Ở Vương quốc Anh, inch thường được sử dụng để đo độ dài, chiều rộng và chiều cao của các đối tượng, cũng như để xác định kích cỡ quần áo.