Chuyển đổi Inch sang Feet

Metric Conversions.

Feet sang Inch (Đổi đơn vị)

12in = 1ft

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có ý nghĩa cần thiết từ các tùy chọn ở trên kết quả.

Công thức chuyển đổi từ Inch đến Feet

Feet = Inch / 12

12 Tính toán từ Inch đến Feet

Feet = Inch / 12

Feet = 12 / 12

Feet = 1

Inches là gì?

Đơn vị inch chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác bao gồm Vương quốc Anh.

Một inch là một đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường Anh, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ. Nó được xác định là 1/12 của một foot hoặc 2.54 centimet. Inches thường được sử dụng để đo khoảng cách nhỏ, như chiều dài của một cây bút hoặc chiều rộng của một cuốn sách. Chúng được chia thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là phân số, như một nửa, một phần tư và một tám, cho phép đo lường chính xác.

Chuyển đổi giữa inch và centimet là khá đơn giản. Để chuyển đổi inch sang centimet, bạn có thể nhân số inch bằng 2.54. Ví dụ, 10 inch sẽ bằng 25.4 centimet. Để chuyển đổi centimet sang inch, bạn có thể chia số centimet cho 2.54. Ví dụ, 50 centimet sẽ xấp xỉ bằng 19.69 inch.

 

Bảng từ Inch đến Feet

Giá trị khởi đầu
Tăng
Độ chính xác
Inch
Feet
0in
0.00000ft
1in
0.08333ft
2in
0.16667ft
3in
0.25000ft
4in
0.33333ft
5in
0.41667ft
6in
0.50000ft
7in
0.58333ft
8in
0.66667ft
9in
0.75000ft
10in
0.83333ft
11in
0.91667ft
12in
1.00000ft
13in
1.08333ft
14in
1.16667ft
15in
1.25000ft
16in
1.33333ft
17in
1.41667ft
18in
1.50000ft
19in
1.58333ft
20in
1.66667ft
21in
1.75000ft
22in
1.83333ft
23in
1.91667ft
24in
2.00000ft
25in
2.08333ft
26in
2.16667ft
27in
2.25000ft
28in
2.33333ft
29in
2.41667ft
30in
2.50000ft
31in
2.58333ft
32in
2.66667ft
33in
2.75000ft
34in
2.83333ft
35in
2.91667ft
36in
3.00000ft
37in
3.08333ft
38in
3.16667ft
39in
3.25000ft
40in
3.33333ft
41in
3.41667ft
42in
3.50000ft
43in
3.58333ft
44in
3.66667ft
45in
3.75000ft
46in
3.83333ft
47in
3.91667ft
48in
4.00000ft
49in
4.08333ft
50in
4.16667ft
51in
4.25000ft
52in
4.33333ft
53in
4.41667ft
54in
4.50000ft
55in
4.58333ft
56in
4.66667ft
57in
4.75000ft
58in
4.83333ft
59in
4.91667ft
60in
5.00000ft
61in
5.08333ft
62in
5.16667ft
63in
5.25000ft
64in
5.33333ft
65in
5.41667ft
66in
5.50000ft
67in
5.58333ft
68in
5.66667ft
69in
5.75000ft
70in
5.83333ft
71in
5.91667ft
72in
6.00000ft
73in
6.08333ft
74in
6.16667ft
75in
6.25000ft
76in
6.33333ft
77in
6.41667ft
78in
6.50000ft
79in
6.58333ft
;