chuyển đổi Kilômet

Metric Conversions.

Chọn đơn vị bạn muốn chuyển đổi đến

Kilômet

Chữ viết tắt/Ký hiệu:

Km

Từ lóng: 'k' hoặc 'ka' - ngôn ngữ nói

Đơn vị của :

Chiều dài

Wordwide use:

Kilômet được sử dụng trên toàn thế giới như một đơn vị được sử dụng để biểu thị khoảng cách giữa các vị trí địa lý trên mặt đất, và tại hầu hết các quốc gia kilômet là đơn vị chính thức cho mục đích này. Trường hợp ngoại lệ điển hình là Anh và Mỹ, tại đây

Definition:

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Origin:

Hệ mét, hoặc số thập phân, hệ thống khối lượng và các đơn vị đo được thông qua tại Pháp vào năm 1795. Sử dụng mét như đơn vị đo chiều dài cơ sở, hệ thống hiện được sử dụng chính thức trên toàn cầu với một số ít trường hợp ngoại lệ.

Common references:

Tòa nhà cao nhất thế giới, Burk Khalifa ở Dubai, cao 0,82984km.

Thác nước Niagara, tại biên giới Mỹ/Canada, cao khoảng 1Km

Đỉnh núi Everest cao 8,848Km trên mực nước biển.

Paris ở Pháp cách Berlin ở Đức 878Km, mặc dù bạn phải đi một hành trình dài hơn 1050Km từ Paris đến Berlin bằng phương tiện vận chuyển đường bộ.

Khoảng cách trung bình từ Trái đất đến mặt trăng là 384.400Km.

Usage context:

Kilômet được sử dụng trên toàn thế giới như một đơn vị được sử dụng để biểu thị khoảng cách giữa các vị trí địa lý trên mặt đất, và tại hầu hết các quốc gia kilômet là đơn vị chính thức cho mục đích này. Trường hợp ngoại lệ điển hình là Anh và Mỹ, tại đây

Chuyển đổi độ dài Milimet sang Inch Chuyển đổi nhiệt độ Chuyển đổi diện tích Chuyển đổi thể tích Chuyển đổi trọng lượng Chuyển đổi tốc độ Chuyển đổi thời gian Chuyển đổi góc Chuyển đổi áp suất Energy and power conversion Ứng dụng dành cho iPhone và Android Bảng chuyển đổi