Centimet
Chữ viết tắt/Ký hiệu:
cm
Wordwide use:
Centimet được sử dụng trên toàn thế giới như một đơn vị chiều dài. Có một vài trường hợp ngoại lệ, đặc biệt là Mỹ, vẫn chủ yếu sử dụng hệ Đo lường Mỹ (tương tự như Anh).
Definition:
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Origin:
Hệ mét, hoặc số thập phân, hệ trọng lượng và các đơn vị đo đã được xác định và thông qua tại Pháp vào năm 1795. Sử dụng mét làm đơn vị đo chiều dài cơ sở, hệ thống hiện đang được sử dụng chính thức trên toàn cầu.
Common references:
Một đồng niken Mỹ (5 cent) có đường kính khoảng 2cm.
Giác mạc mắt người có đường kính khoảng 1,15cm (11,5 mm).
Một foot Anh tương đương với khoảng 30,5cm.
Usage context:
Centimet được sử dụng trên toàn thế giới như một đơn vị chiều dài. Có một vài trường hợp ngoại lệ, đặc biệt là Mỹ, vẫn chủ yếu sử dụng hệ Đo lường Mỹ (tương tự như Anh).